Có 2 kết quả:

断裂 duàn liè ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ斷裂 duàn liè ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fracture
(2) rupture
(3) to break apart

Từ điển Trung-Anh

(1) fracture
(2) rupture
(3) to break apart